Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地べた
[Địa]
じべた
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
mặt đất; đất trống
🔗 地面
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 地べた
アース
đất; nối đất; nối mát
グラウンド
sân thể thao
グランド
sân thể thao
ランド
đất
土
つち
đất; đất đai; đất sét; bùn
土地
とち
mảnh đất; lô đất; đất đai
土壌
どじょう
đất
地
ち
đất; mặt đất
地所
じしょ
bất động sản
地面
じめん
mặt đất
大地
だいち
đất; mặt đất; đất liền; vùng đất rộng lớn
陸地
りくち
đất liền
Xem thêm