圧縮 [Áp Súc]
あっしゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nén

JP: その気体きたい圧縮あっしゅくされてボンベにまれた。

VI: Chất khí này đã được nén và đóng vào bình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cô đọng; rút ngắn; tóm tắt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

nén (dữ liệu)

JP: 圧縮あっしゅくしたファイルを添付てんぷおくってください。

VI: Hãy gửi file nén đính kèm.

Trái nghĩa: 解凍

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

布団ふとん嵩張かさばるので、きゃく布団ふとんなど使用しよう頻度ひんどひく布団ふとんは、圧縮あっしゅくぶくろれて圧縮あっしゅくして保管ほかんするのもいいでしょう。
Vì futon chiếm nhiều không gian, nên có thể bảo quản những futon ít sử dụng như futon dành cho khách bằng cách cho vào túi hút chân không.

Hán tự

Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Súc co lại; giảm

Từ liên quan đến 圧縮