圧抑 [Áp Ức]

あつよく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ, không còn dùng

kiềm chế; áp bức

🔗 抑圧

Hán tự

Từ liên quan đến 圧抑