土埃
[Thổ Ai]
土ぼこり [Thổ]
土ぼこり [Thổ]
つちぼこり
Danh từ chung
bụi; đám bụi
JP: 寝具も土埃で汚してしまいました。
VI: Tôi cũng làm bẩn chăn đệm bằng bụi đất.