咬む [Giảo]
嚙む [Khiết]
嚼む [Tước]
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
cắn
JP: 爪を噛むのはよしなさい。
VI: Đừng cắn móng tay nữa.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nhai; gặm
JP: 噛むと痛いですか。
VI: Bạn cảm thấy đau khi cắn không?
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nói lắp; nói vấp
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
đập vào (sóng); vỗ vào (bờ)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ăn khớp (bánh răng, khóa kéo, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
tham gia
🔗 一枚噛む
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Từ cổ
📝 dùng bởi gái mại dâm thời Edo
thuyết phục