商会 [Thương Hội]
しょうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

công ty; doanh nghiệp

Hán tự

Thương buôn bán
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 商会