哨戒 [Sáo Giới]
しょうかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tuần tra

JP: 事故じこ当時とうじ航行こうこう直接ちょくせつ指揮しきしていたコーエン哨戒しょうかいちょう行動こうどう最大さいだいのポイントとなる。

VI: Hành động của chỉ huy tuần tra Cohen, người trực tiếp chỉ huy tàu thời điểm xảy ra tai nạn, trở thành tâm điểm chính.

Hán tự

Sáo trinh sát
Giới giới răn

Từ liên quan đến 哨戒