呪詛 [Chú Trớ]
呪咀 [Chú Trớ]
咒詛 [Chú Trớ]
じゅそ
ずそ – 呪詛

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lời nguyền

Hán tự

Chú bùa chú; nguyền rủa
Trớ nguyền rủa
Trớ cắn; ăn
Chú bùa chú; nguyền rủa

Từ liên quan đến 呪詛