呪術 [Chú Thuật]
じゅじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

ma thuật

JP: 呪術じゅじゅつ未開みかい社会しゃかいにおいては重要じゅうよう役割やくわりをもつ。

VI: Phép thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội nguyên thủy.

Hán tự

Chú bùa chú; nguyền rủa
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 呪術