吹きまくる [Xuy]
吹き捲る [Xuy Quyển]
吹き捲くる [Xuy Quyển]
ふきまくる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

thổi mạnh và liên tục

JP: あらしは2日間ふつかかんきまくった。

VI: Cơn bão đã thổi mạnh trong hai ngày.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

khoe khoang không ngừng; khoe khoang không ngớt

Hán tự

Xuy thổi; thở
Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên

Từ liên quan đến 吹きまくる