猛り狂う [Mãnh Cuồng]
たけり狂う [Cuồng]
たけりくるう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

nổi giận; nổi điên

JP: たけくるうみあらしのように一族いちぞくはげしくはしる。

VI: Gia tộc chạy dữ dội như cơn bão cuồng nộ trên biển.

Hán tự

Mãnh dữ dội; hoang dã
Cuồng điên cuồng

Từ liên quan đến 猛り狂う