1. Thông tin cơ bản
- Từ: 名曲
- Cách đọc: めいきょく
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Ca từ/khúc nhạc nổi tiếng, được đánh giá cao, “kinh điển”
- Ngữ pháp cơ bản: 名曲だ/名曲のN/Nとして名曲だ/名曲と称される
2. Ý nghĩa chính
Bản nhạc/ca khúc nổi tiếng và được công nhận về chất lượng, giá trị nghệ thuật hoặc sức ảnh hưởng lâu dài.
3. Phân biệt
- 名作: “tác phẩm kiệt xuất” nói chung (phim, sách, tranh…); 「名曲」 chỉ cho âm nhạc.
- ヒット曲: Bài “hit”, bán chạy, thịnh hành; chưa chắc là 名曲 theo thời gian.
- 代表曲: Bài tiêu biểu của một nghệ sĩ; có thể là 名曲 nhưng trọng tâm là “tiêu biểu”.
- 神曲: Khẩu ngữ mạng, tán dương mạnh; không trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giới thiệu tác phẩm: 「昭和の名曲」「世代を超えて愛される名曲」.
- Đánh giá: 「歴史に残る名曲」「名曲として知られる」.
- Trình diễn: 「名曲メドレー」「名曲を弾く/歌う」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名作 | Liên quan | Kiệt tác | Không giới hạn âm nhạc |
| ヒット曲 | Liên quan | Bài hit | Thành công thương mại |
| 代表曲 | Liên quan | Bài tiêu biểu | Tiêu biểu cho nghệ sĩ |
| 名盤 | Liên quan | Album kinh điển | Tập hợp/album |
| 駄曲 | Đối nghĩa (khẩu ngữ) | Bài dở | Không trang trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 名: danh tiếng, nổi tiếng
- 曲: khúc nhạc, bản nhạc
- Ghép nghĩa: “khúc nhạc danh tiếng” → bản nhạc nổi tiếng/kinh điển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về “名曲”, người Nhật thường gắn với bối cảnh thời đại: 「昭和の名曲」「90年代の名曲」. Từ này không chỉ ca ngợi chất lượng nghệ thuật, mà còn gợi ký ức tập thể, sức sống lâu dài của ca khúc.
8. Câu ví dụ
- この曲は世代を超えて愛される名曲だ。
Bài này là một ca khúc kinh điển được yêu qua nhiều thế hệ.
- ビートルズには名曲が多い。
Ban nhạc The Beatles có nhiều ca khúc kinh điển.
- あの映画の主題歌は名曲として語り継がれている。
Ca khúc chủ đề của bộ phim đó được truyền tụng như một danh khúc.
- ピアノでクラシックの名曲を弾いた。
Tôi đã chơi những bản kinh điển của nhạc cổ điển bằng piano.
- このアルバムは名曲揃いだ。
Album này toàn là bài kinh điển.
- 彼女の代表曲はまさに名曲だ。
Bài tiêu biểu của cô ấy quả là một danh khúc.
- 令和を代表する新たな名曲が生まれた。
Một danh khúc mới đại diện cho thời Reiwa đã ra đời.
- コンサートで名曲メドレーが演奏された。
Trong buổi hòa nhạc đã trình diễn liên khúc danh khúc.
- あの名曲の歌詞に勇気をもらった。
Tôi nhận được dũng khí từ ca từ của danh khúc ấy.
- 教科書にも載るほどの名曲だ。
Đó là một danh khúc đến mức được đưa vào sách giáo khoa.