同点 [Đồng Điểm]

どうてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cùng điểm; hòa; bế tắc

Hán tự

Từ liên quan đến 同点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同点(どうてん)
  • Cách đọc: どうてん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ kèm する(同点になる/同点にする)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: thể thao, trò chơi, thi đấu
  • Nghĩa khái quát: “đồng điểm/hoà điểm (tie score)”
  • JLPT: Từ thông dụng trong đời sống và truyền thông thể thao

2. Ý nghĩa chính

- Tình trạng điểm số bằng nhau giữa hai hoặc nhiều bên tại một thời điểm: 1対1の同点(hòa 1-1).
- Hành động đưa tỉ số về hòa: 同点に追いつく(đuổi kịp đưa tỉ số về hòa), 同点ゴール(bàn thắng gỡ hòa).

3. Phân biệt

  • 同点 vs 引き分け: 同点 là “bằng điểm” ở một thời điểm (trong/hoặc khi kết thúc). 引き分け nhấn “kết quả chung cuộc là hòa”. “同点で終わる” cũng có, nhưng “引き分け” là thuật ngữ kết quả cuối.
  • 同点 vs 同率: 同率 là “tỷ lệ bằng nhau” (phần trăm, xác suất), không chỉ điểm số trong trận đấu.
  • 同点 vs リード/勝ち越し: リード là “dẫn trước”; 勝ち越し là “vươn lên dẫn” sau khi hòa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: A対Bの同点(tỉ số A-B hòa); 同点に追いつく/同点弾(bàn gỡ hòa); 同点で折り返す(kết thúc hiệp với tỉ số hòa).
  • Ngữ cảnh: tường thuật bóng đá/bóng chày/bóng rổ, e-sports, thi cử chấm điểm.
  • Diễn tiến trận đấu: 同点のまま延長戦に入る(hòa và vào hiệp phụ); 同点から逆転される(từ hòa bị đối thủ vượt lên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
引き分け Gần nghĩa/kết quả trận hòa (kết quả) Nhấn kết quả cuối cùng
同点弾/同点ゴール Từ ghép bàn gỡ hòa Thể thao, tường thuật
同率 Liên quan cùng tỷ lệ Dữ liệu/thống kê, không riêng thể thao
リード Đối nghĩa dẫn trước Đối lập trạng thái
逆転 Liên quan lật ngược thế trận Tình huống sau khi hòa/vượt lên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同: giống nhau, cùng
  • 点: điểm, chấm, điểm số
  • Tổ hợp nghĩa: “điểm số giống nhau” → đồng điểm, hòa

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền hình Nhật, bạn sẽ nghe “同点に追いつきました!” khi đội yếu gỡ hòa. Khi kết thúc, phát thanh viên thường dùng “引き分け” để nêu kết quả, còn “同点” mô tả trạng thái tỉ số tại thời điểm cụ thể trong diễn biến.

8. Câu ví dụ

  • 試合は一対一の同点で終わった。
    Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 1-1.
  • 彼のゴールで同点に追いついた。
    Nhờ bàn thắng của anh ấy mà đội đã gỡ hòa.
  • 前半は同点のまま折り返した。
    Hiệp một khép lại với tỉ số hòa.
  • 九回裏、劇的な同点本塁打が飛び出した。
    Vào cuối hiệp chín, cú home run gỡ hòa đầy kịch tính đã xuất hiện.
  • 同点に持ち込んで延長戦へ。
    Đưa tỉ số về hòa và bước vào hiệp phụ.
  • 同点の場面で彼は落ち着いてPKを決めた。
    Ở tình huống hòa điểm, anh ấy bình tĩnh ghi bàn từ chấm phạt đền.
  • 一時は同点になったが、その後逆転された。
    Đã có lúc hòa, nhưng sau đó bị lội ngược dòng.
  • 彼女のスリーポイントで再び同点だ。
    Cú ném 3 điểm của cô ấy lại đưa tỉ số về hòa.
  • 両者同点のため、再試合が行われる。
    Do hai bên hòa điểm, sẽ tổ chức thi đấu lại.
  • 終盤に同点打を浴び、勝ち越せなかった。
    Cuối trận bị đánh trúng cú gỡ hòa nên không thể vượt lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?