吊り下げる [Điếu Hạ]

つり下げる [Hạ]

釣り下げる [Điếu Hạ]

つりさげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

treo (từ); treo xuống; đung đưa

JP: ランプがえだからげられた。

VI: Đèn lồng được treo từ cành cây.

Hán tự

Từ liên quan đến 吊り下げる