合間 [Hợp Gian]

合い間 [Hợp Gian]

あいま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khoảng thời gian; nghỉ; tạm dừng; lúc rảnh rỗi

JP: 勉強べんきょう合間あいまわたしはテレビをみた。

VI: Trong lúc học, tôi đã xem TV.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おやじは合間あいま合間あいまにわいじりをする。
Bố tôi làm vườn vào những lúc rảnh rỗi.
木立こだち合間あいまからいええます。
Ngôi nhà hiện ra giữa khu rừng.
かれ合間あいまりにった。
Anh ấy đã đi câu cá trong thời gian rảnh.
つぎ列車れっしゃまでに2時間にじかん合間あいまがあった。
Có 2 tiếng đồng hồ giữa hai chuyến tàu.
わたし仕事しごと合間あいまによく漫画まんがみます。
Tôi thường đọc truyện tranh giữa giờ làm việc.
勉強べんきょう合間あいまに、例文れいぶん追加ついかしてみる。
Trong lúc học, tôi thử thêm một vài ví dụ.
その合間あいまから薔薇ばらうつくしさがえるなら、とげはさほどのいたみをあたえはしない。
Nếu bạn có thể nhìn thấy vẻ đẹp của hoa hồng qua kẽ hở, thì gai sẽ không gây đau đớn mấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 合間

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合間(あいま)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: khoảng trống/khoảng thời gian chen giữa các hoạt động; lúc tranh thủ
  • Cụm thường gặp: 〜の合間に(trong lúc rảnh giữa 〜), 忙しい合間(khoảng rảnh hiếm hoi khi bận), 合間を縫って(tranh thủ giữa các việc)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ “khoảng chen giữa” hai việc/sự kiện đang diễn ra liên tiếp, thường là khoảng ngắn để tranh thủ làm việc khác: 仕事の合間に(trong lúc rảnh giữa giờ làm), 会議の合間に, 雨の合間を見て(tranh lúc tạnh mưa).

3. Phân biệt

  • 合間 vs 間(あいだ): 間 là “khoảng thời gian” nói chung; 合間 nhấn mạnh “khoảng chen giữa” những phần việc.
  • 合間 vs 隙(すき): 隙 là “khe hở/khoảng rảnh”; 合間 mang sắc thái tự nhiên giữa các hoạt động có nhịp điệu.
  • 合間 vs つかの間: つかの間 nhấn mạnh “chốc lát/thoáng chốc”; 合間 chú trọng vào vị trí “giữa các việc”.
  • 合間 vs 暇(ひま): 暇 là “rảnh rỗi” nói chung; 合間 là “khoảng rảnh ngắn” chen giữa công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の合間に V(仕事・授業・会議・家事・移動 など)
  • Thành ngữ: 合間を縫って(tranh thủ giữa chừng), 雨の合間を見て(thừa lúc tạnh mưa)
  • Ngữ cảnh: mô tả nhịp độ công việc, lịch trình bận rộn, thời tiết ngắt quãng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
間(あいだ) Liên quan Khoảng thời gian Khái quát hơn 合間
隙(すき) Gần nghĩa Khe hở, lúc rảnh Sắc thái “khoảng trống” cơ học/khái quát
つかの間 Gần nghĩa Chốc lát Nhấn mạnh độ ngắn ngủi
暇(ひま) Phân biệt Rảnh rỗi Trạng thái rảnh, không nhất thiết “giữa” cái gì
最中(さいちゅう) Đối nghĩa bối cảnh Ngay giữa lúc Chỉ “đang đúng lúc” diễn ra, không có khoảng trống
合間を縫う Thành ngữ Tranh thủ giữa chừng Cách nói cố định với 合間

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 合(ゴウ/あ): hợp, khớp, cùng nhau.
  • 間(カン/あいだ・ま): khoảng, giữa.
  • Ý hợp thành: “khoảng (thời gian) được ghép vào giữa các phần”. Đọc: 合間(あいま) là cách đọc đặc trưng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dùng 合間 rất tự nhiên khi mô tả nhịp bận rộn: “忙しい合間を縫って” vừa thể hiện lịch dày đặc vừa có ý chí tranh thủ. Khi nói về thời tiết ngắt quãng, “雨の合間を見て” là cụm quen thuộc.

8. Câu ví dụ

  • 仕事の合間にコーヒーを飲む。
    Tôi uống cà phê trong lúc rảnh giữa giờ làm.
  • 授業の合間に友達と話した。
    Tôi đã nói chuyện với bạn bè trong lúc nghỉ giữa giờ học.
  • 雨の合間を見て買い物に出た。
    Tranh thủ lúc tạnh mưa tôi đi mua sắm.
  • 子育ての忙しい合間を縫って勉強している。
    Tôi đang tranh thủ khoảng rảnh hiếm hoi giữa việc nuôi con để học.
  • 会議の合間にメールを返信した。
    Tôi trả lời email trong lúc nghỉ giữa cuộc họp.
  • 舞台転換の合間に拍手が起きた。
    Tiếng vỗ tay vang lên trong khoảng chuyển cảnh trên sân khấu.
  • 移動の合間に本を読む。
    Tôi đọc sách trong lúc di chuyển ngắt quãng.
  • 家事の合間にもできる運動を紹介する。
    Giới thiệu các bài tập có thể làm trong lúc rảnh giữa việc nhà.
  • 休憩の合間に先生に質問した。
    Tôi tranh thủ lúc nghỉ để hỏi giáo viên.
  • 曇りの合間から日が差した。
    Ánh nắng lọt qua giữa những khoảng mây mù.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?