受け答え
[Thụ Đáp]
うけこたえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trả lời; phản hồi; đáp lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
受け答えは、頷くだけで十分な場合もあります。
Có lúc chỉ cần gật đầu là đủ để trả lời.