Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
収納庫
[Thu Nạp Khố]
しゅうのうこ
🔊
Danh từ chung
tủ chứa đồ
Hán tự
収
Thu
thu nhập; thu hoạch
納
Nạp
thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
庫
Khố
kho; nhà kho
Từ liên quan đến 収納庫
カップボード
tủ chén
キャビネット
tủ; vỏ bọc
クロゼット
tủ quần áo
クローゼット
tủ quần áo
収納室
しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納家具
しゅうのうかぐ
tủ quần áo; tủ
戸棚
とだな
tủ; tủ khóa; tủ quần áo; tủ đựng đồ
押し入れ
おしいれ
tủ âm tường (thường có cửa trượt); tủ quần áo âm tường
押し込み
おしこみ
ép vào; đẩy vào
押入
おしいれ
tủ âm tường (thường có cửa trượt); tủ quần áo âm tường
押入れ
おしいれ
tủ âm tường (thường có cửa trượt); tủ quần áo âm tường
押込み
おしこみ
ép vào; đẩy vào
Xem thêm