原野 [Nguyên Dã]
げんや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

đất hoang; vùng hoang dã; đồng hoang; cánh đồng; đồng bằng

JP: このしずかな原野げんや狩猟しゅりょうをすることは禁止きんしされています。

VI: Săn bắn ở đồng cỏ yên tĩnh này là bị cấm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おととい、かれはその原野げんや奇妙きみょう出来事できごと目撃もくげきした。
Hôm kia, anh ấy đã chứng kiến một sự kiện kỳ lạ trên cánh đồng.

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
đồng bằng; cánh đồng

Từ liên quan đến 原野