荒原 [Hoang Nguyên]
こうげん

Danh từ chung

vùng hoang dã

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã

Từ liên quan đến 荒原