Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荒原
[Hoang Nguyên]
こうげん
🔊
Danh từ chung
vùng hoang dã
Hán tự
荒
Hoang
bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Từ liên quan đến 荒原
原野
げんや
đất hoang; vùng hoang dã; đồng hoang; cánh đồng; đồng bằng
曠野
こうや
đồng bằng rộng
未開地
みかいち
vùng đất hoang dã; khu vực lạc hậu
荒れ野
こうや
hoang mạc
荒蕪地
こうぶち
đất hoang; đất hoang vu; hoang mạc
荒野
こうや
hoang mạc