1. Thông tin cơ bản
- Từ: 原材料(げんざいりょう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Nguyên vật liệu (bao gồm nguyên liệu và vật liệu dùng để sản xuất/chế biến)
- Lĩnh vực: Sản xuất, chuỗi cung ứng, thực phẩm
- Cụm: 原材料費, 原材料名, 原材料を調達する, 原材料価格の高騰
2. Ý nghĩa chính
原材料 chỉ chung tất cả vật chất đầu vào để tạo ra sản phẩm: từ nguyên liệu (原料) đến vật liệu (材料). Trên nhãn thực phẩm, mục 原材料名 liệt kê các thành phần.
3. Phân biệt
- 原材料 vs 原料: 原料 nhấn mạnh chất liệu thô ban đầu (ví dụ: sữa tươi, quặng). 原材料 bao quát hơn, thường dùng trong kế toán và nhãn hàng.
- 原材料 vs 材料: 材料 là vật liệu nói chung (kể cả phụ kiện), dùng cả trong nấu ăn. 原材料 mang sắc thái quản trị/chuỗi cung ứng.
- 原材料 vs 資材: 資材 thiên về “tư liệu, vật tư” (máy móc, vật tư xây dựng), không nhất thiết là thành phần cấu thành sản phẩm cuối.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kế toán/chi phí: 原材料費を削減する
- Cung ứng: 原材料を調達・確保する, 安定供給
- Nhãn hàng: 原材料名, 原材料表示
- Biến động giá: 原材料価格の高騰/下落
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 原料 | Thành phần | Nguyên liệu thô | Hạt, sữa, quặng... |
| 材料 | Thành phần | Vật liệu | Dùng rộng, cả nấu ăn |
| 資材 | Liên quan | Vật tư | Máy móc/vật tư xây dựng |
| 部材 | Liên quan | Linh kiện/bộ phận | Sản xuất, xây dựng |
| 製品/完成品 | Đối nghĩa | Sản phẩm hoàn chỉnh | Đầu ra cuối cùng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 原 (nguyên, gốc; ゲン) + 材 (vật liệu; ザイ) + 料 (liệu, nguyên liệu/chi phí; リョウ)
- Đọc: げん(原)+ざい(材)+りょう(料) → げんざいりょう
- Hàm ý: Vật liệu/nguồn lực gốc dùng để làm ra sản phẩm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo tài chính, biến động 原材料費 thường ảnh hưởng trực tiếp đến 売上総利益. Khi đọc nhãn thực phẩm Nhật, mục 原材料名 sắp theo thứ tự khối lượng giảm dần, giúp bạn nhận diện thành phần chính.
8. Câu ví dụ
- 原材料の高騰で商品の価格を見直した。
Vì nguyên vật liệu tăng giá nên chúng tôi xem lại giá bán.
- 安定的に原材料を調達する体制を整える。
Thiết lập hệ thống để mua nguyên vật liệu ổn định.
- この商品の原材料は国産です。
Nguyên vật liệu của sản phẩm này là nội địa.
- 表示ラベルに原材料名を記載してください。
Hãy ghi tên nguyên liệu trên nhãn.
- 原材料費の削減が利益改善の鍵だ。
Cắt giảm chi phí nguyên vật liệu là chìa khóa cải thiện lợi nhuận.
- 主要な原材料の供給が途絶えた。
Nguồn cung nguyên vật liệu chính bị gián đoạn.
- 環境に配慮した原材料を選定する。
Chọn nguyên vật liệu thân thiện môi trường.
- 新製品のために新しい原材料を試験中だ。
Đang thử nghiệm nguyên vật liệu mới cho sản phẩm mới.
- 為替の変動が原材料価格に影響している。
Biến động tỷ giá ảnh hưởng tới giá nguyên vật liệu.
- この工場は原材料の受け入れ検査が厳しい。
Nhà máy này kiểm tra đầu vào nguyên vật liệu rất nghiêm.