即する
[Tức]
則する [Tắc]
則する [Tắc]
そくする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
phù hợp với; thích ứng với
JP: 彼の伝記は全くの事実に即して書かれたものだ。
VI: Cuốn tự truyện của anh ấy được viết hoàn toàn dựa trên sự thật.