博奕打ち [Bác Dịch Đả]
博打打ち [Bác Đả Đả]
ばくち打ち [Đả]
博打打 [Bác Đả Đả]
博奕打 [Bác Dịch Đả]
ばくちうち

Danh từ chung

người đánh bạc chuyên nghiệp

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Dịch lớn
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 博奕打ち