単に
[Đơn]
たんに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Trạng từ
đơn giản; chỉ; duy nhất
JP: 彼は単に好奇心からそれをしただけだ。
VI: Anh ấy chỉ làm vậy vì tò mò mà thôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
な~んて、単に外食に誘われただけです。
Thực ra, chỉ là được mời đi ăn ngoài thôi.
彼女は単に議論のために論じる。
Cô ấy chỉ tranh luận vì muốn tranh luận mà thôi.
幸福は単に富にあるのではない。
Hạnh phúc không chỉ nằm ở sự giàu có.
あの人は実際の友達ではなく、単に知り合いです。
Người kia thực sự không phải là bạn thân, chỉ là người quen mà thôi.
彼は単に冗談としてそれを言った。
Anh ấy chỉ nói đùa thôi.
彼が成功したのは単に幸運のおかげだ。
Anh ấy thành công chỉ nhờ vào may mắn.
この日は、単に時間とお金の無駄だった。
Ngày hôm đó chỉ là sự lãng phí thời gian và tiền bạc.
職業は単に生計を立てるためだけのものではありません。
Nghề nghiệp không chỉ đơn thuần là để kiếm sống.
知恵というものは単に事実を知っているだけではない。
Trí tuệ không chỉ là biết sự thật.
彼らがそうしようとするのは単にわがままからではない。
Hành động của họ không phải chỉ vì ích kỷ.