卓
[Trác]
たく
しょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
bàn; bàn làm việc
Từ chỉ đơn vị đếm
bộ đếm cho bàn, bàn làm việc, v.v.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
bàn cúng trước bàn thờ (đôi khi được sử dụng trong trà đạo)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
lư hương trên bàn
🔗 卓香炉