1. Thông tin cơ bản
- Từ: 半数(はんすう)
- Cách đọc: はんすう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nửa số lượng (một nửa về mặt đếm được), khoảng 50%
- Độ phổ biến/Trình độ: Trung cấp (N2~), dùng trong báo chí, thống kê, khảo sát
- Ngữ đi kèm: 半数を占める・半数に達する・半数に満たない・人口の半数・半数以上
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ “một nửa” theo số lượng đếm được của một tập hợp. Thường dùng trong ngữ cảnh điều tra, thống kê, bầu cử, nhân sự, dân số.
- Có thể dùng xấp xỉ: “全体の半数近く” (gần một nửa).
3. Phân biệt
- 半分: “một nửa” về lượng nói chung (không nhất thiết là đơn vị đếm), dùng rộng hơn 半数.
- 過半数: “quá bán”, tức trên 50%; khác với 半数 là đúng 50% (hoặc gần 50%).
- 大半: phần lớn, đa số (không cố định 50%).
- 折半: chia đôi, thường nói hành động “chia đôi chi phí, lợi nhuận”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 母集団を明示: 住民の半数・社員の半数・学生の半数 など.
- Động từ đi kèm: 半数を占める・半数に満たない・半数に達する・半数近い.
- Kết hợp với chỉ số: 半数以上・半数未満 (trong báo cáo, luật, thống kê).
- Văn phong thường: báo chí, tài liệu khảo sát, phát ngôn chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 半分 |
Liên quan |
một nửa (nói chung) |
Không bắt buộc là số đếm, phạm vi rộng hơn. |
| 過半数 |
Đối chiếu |
trên 50% |
Dùng trong bầu cử, quyết nghị, điều kiện hợp lệ. |
| 大半 |
Gần nghĩa |
phần lớn |
Không cố định tỉ lệ; sắc thái “đa số”. |
| 多数 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
đa số, số đông |
Thường >50%, hướng “nhiều hơn”. |
| 少数 |
Đối nghĩa |
thiểu số |
Ngược lại với 半数/多数. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 半: bán (một nửa).
- 数: số, đếm.
- 半 + 数 → “nửa về mặt số lượng đếm được”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trình bày dữ liệu, người Nhật rất thường nói “〜の半数を占める/に満たない” để giữ tính chính xác. Bạn nên luôn nêu rõ mẫu khảo sát (母集団) đứng trước: “学生の半数”, “回答者の半数” để câu mạch lạc và khoa học.
8. Câu ví dụ
- クラスの半数が合格した。
Một nửa lớp đã đậu.
- 社員の半数は在宅勤務だ。
Một nửa nhân viên làm việc tại nhà.
- 住民の半数を対象に検査を行う。
Tiến hành xét nghiệm đối với một nửa cư dân.
- 投票率は有権者の半数に満たなかった。
Tỷ lệ đi bầu không đạt tới một nửa số cử tri.
- 申込者の半数以上が外国人だった。
Hơn một nửa người đăng ký là người nước ngoài.
- 家計の支出の半数を住宅費が占める。
Chi phí nhà ở chiếm một nửa chi tiêu hộ gia đình.
- 参加者の半数が20代だ。
Một nửa người tham gia là độ tuổi 20.
- 会員の半数にアンケートを送付した。
Đã gửi bảng hỏi cho một nửa hội viên.
- 議員の半数が賛成に回った。
Một nửa nghị sĩ đã chuyển sang ủng hộ.
- この町では空き家が全体の半数近くに上る。
Ở thị trấn này, nhà bỏ trống chiếm gần một nửa tổng số.