1. Thông tin cơ bản
- Từ: 医薬品(いやくひん)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: dược phẩm, thuốc (sản phẩm y dược được quản lý theo luật)
- Lĩnh vực: y dược, quản lý dược, chăm sóc sức khỏe
- Mức độ: N2≈N1, thuật ngữ thực hành
2. Ý nghĩa chính
Sản phẩm dùng để chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa bệnh hoặc điều chỉnh chức năng sinh lý, được quản lý theo luật dược. Bao gồm 医療用医薬品(thuốc kê đơn)và 一般用医薬品(OTC, thuốc bán không kê đơn).
3. Phân biệt
- 医薬品 vs 薬: 薬 là từ chung “thuốc”; 医薬品 nhấn mạnh tư cách pháp lý/quản lý.
- 医薬品 vs 薬品: 薬品 có thể chỉ “hóa chất/hoá dược” rộng hơn, không nhất thiết là thuốc điều trị.
- 医薬品 vs 医薬部外品: 医薬部外品 = “quasi-drug” (mỹ phẩm/dung dịch sát khuẩn nhẹ...), tác dụng nhẹ, quy định khác.
- 処方薬 vs 市販薬: phân loại theo kênh cung ứng: thuốc kê đơn / thuốc OTC.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 医薬品を服用する/投与する: dùng/cho dùng thuốc.
- 医薬品の販売・流通・承認: bán, lưu thông, phê duyệt dược phẩm.
- 医療用医薬品/一般用医薬品: thuốc kê đơn / OTC.
- 第1類医薬品・第2類医薬品: phân loại OTC tại Nhật theo mức độ quản lý.
- ジェネリック医薬品: thuốc gốc – generic; 先発医薬品: thuốc phát minh.
- 医薬品情報/副作用情報: thông tin thuốc / tác dụng phụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 薬 |
Từ tổng quát |
Thuốc |
Không nhấn mạnh khía cạnh pháp lý |
| 薬品 |
Liên quan |
Hoá chất/hoá dược |
Phạm vi rộng, bao gồm cả chất không phải thuốc |
| 医薬部外品 |
Phân biệt |
Quasi-drug |
Mỹ phẩm/dung dịch sát khuẩn nhẹ, tác dụng hạn chế |
| 処方薬 |
Phân loại |
Thuốc kê đơn |
Cần đơn của bác sĩ |
| 市販薬 |
Phân loại |
Thuốc OTC |
Mua tại nhà thuốc mà không cần đơn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 医(イ): y, chữa bệnh.
- 薬(ヤク/くすり): thuốc.
- 品(ヒン): phẩm vật, sản phẩm.
- Ghép nghĩa: “sản phẩm thuốc dùng trong y học” → 医薬品.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc nhãn, chú ý phân loại (第1類など), hoạt chất, liều, cảnh báo. Trong văn bản chuyên môn, 医薬品 đi kèm các động từ như 承認する(phê duyệt), 製造販売する(sản xuất và lưu hành), 供給する(cung ứng). Nói chuyện đời thường vẫn có thể dùng “薬”, nhưng trong quản lý/kinh doanh nên dùng 医薬品 để chính xác.
8. Câu ví dụ
- この医薬品は食後に服用してください。
Vui lòng dùng thuốc này sau bữa ăn.
- 新しい医薬品が当局に承認された。
Dược phẩm mới đã được cơ quan chức năng phê duyệt.
- 医薬品の副作用に注意が必要だ。
Cần chú ý đến tác dụng phụ của thuốc.
- これは医薬品ではなく、医薬部外品です。
Cái này không phải dược phẩm mà là quasi-drug.
- 医薬品情報は添付文書を参照してください。
Vui lòng tham khảo tờ hướng dẫn để biết thông tin thuốc.
- この医薬品は処方箋がないと購入できない。
Không có đơn thì không mua được dược phẩm này.
- 市販の医薬品でも用法用量を守ること。
Ngay cả thuốc OTC cũng phải tuân thủ cách dùng và liều lượng.
- ジェネリック医薬品に切り替える。
Chuyển sang thuốc generic.
- 不足している医薬品の供給を急ぐ。
Khẩn trương cung ứng các dược phẩm đang thiếu.
- 高額な医薬品の負担を軽減する制度がある。
Có chế độ giảm gánh nặng cho các dược phẩm đắt tiền.