勾配
[Câu Phối]
こう配 [Phối]
こう配 [Phối]
こうばい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
độ dốc
JP: 屋根の勾配をどうするか決めるのはとても重要です。
VI: Việc quyết định độ dốc của mái nhà rất quan trọng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
độ dốc
🔗 傾き
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học; vật lý
gradient
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この坂の勾配が大きい。
Dốc của con dốc này rất cao.
山越えの道は狭く、しかも急勾配だった。
Con đường qua núi hẹp và dốc đứng.