勤労者 [Cần Lao Giả]

きんろうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

người lao động

Hán tự

Từ liên quan đến 勤労者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勤労者
  • Cách đọc: きんろうしゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người lao động, người đi làm kiếm thu nhập
  • Sắc thái: thiên về văn bản chính sách, thống kê, kinh tế-xã hội
  • Ví dụ tổ hợp: 勤労者世帯, 勤労者福祉, 勤労者控除, 勤労者の権利

2. Ý nghĩa chính

  • Người lao động: bao gồm cả lao động chân tay và lao động trí óc, những người có việc làm và nhận lương/thu nhập từ lao động.

3. Phân biệt

  • 勤労者 vs 労働者: 労働者 thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật, quan hệ lao động; 勤労者 rộng hơn, thiên về thống kê, phúc lợi.
  • 社員/従業員: nói “nhân viên” trong phạm vi một công ty cụ thể; 勤労者 là khái quát cho toàn bộ lực lượng đi làm.
  • 働き手: khẩu ngữ, sắc thái thân mật; 勤労者 trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong báo cáo, chính sách: 勤労者世帯の所得, 勤労者福祉の充実.
  • Trong quyền lợi lao động: 勤労者の権利/健康管理/安全.
  • Đi kèm tính từ: 若年勤労者, 非正規勤労者, 外国人勤労者.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
労働者 Gần nghĩa Người lao động Pháp lý/quan hệ lao động, công đoàn.
従業員/社員 Liên quan Nhân viên, người làm công Phạm vi một tổ chức cụ thể.
働き手 Gần nghĩa Lao động, người đi làm Khẩu ngữ, thân mật.
失業者 Đối nghĩa Người thất nghiệp Không có việc làm.
無職者 Đối nghĩa Người không nghề nghiệp Không có nghề/việc làm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 勤: siêng năng, làm việc (On: キン; Kun: つと(める)).
  • 労: lao lực, lao động (On: ロウ).
  • 者: người (On: シャ; Kun: もの).

Ghép nghĩa trực tiếp: người (者) lao động (労) và làm việc (勤) → 勤労者.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo hay thuyết trình, dùng 勤労者 cho giọng điệu trung lập, trang trọng. Nếu nói về pháp luật lao động cụ thể, 労働者 thường chính xác hơn; nếu nói trong phạm vi công ty, dùng 従業員/社員 sẽ tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 日本の勤労者の平均賃金はここ数年伸び悩んでいる。
    Mức lương trung bình của người lao động ở Nhật những năm gần đây tăng chậm.
  • 勤労者世帯の消費動向を分析する。
    Phân tích xu hướng tiêu dùng của các hộ gia đình người lao động.
  • 勤労者としての権利を守ることが重要だ。
    Bảo vệ quyền của người lao động là điều quan trọng.
  • 新制度は低所得の勤労者を支援することを目的としている。
    Chế độ mới nhằm hỗ trợ người lao động thu nhập thấp.
  • 若年勤労者の離職率が課題になっている。
    Tỷ lệ nghỉ việc của lao động trẻ đang là vấn đề.
  • 企業は勤労者の健康管理にもっと投資すべきだ。
    Doanh nghiệp nên đầu tư nhiều hơn cho quản lý sức khỏe người lao động.
  • 非正規勤労者の処遇改善が求められている。
    Việc cải thiện đãi ngộ cho lao động không chính quy đang được yêu cầu.
  • この地域では外国人勤労者が増えている。
    Tại khu vực này số lượng lao động nước ngoài đang tăng.
  • 市の勤労者福祉センターを予約した。
    Tôi đã đặt chỗ tại Trung tâm phúc lợi cho người lao động của thành phố.
  • 税制改正で勤労者控除が見直された。
    Trong cải cách thuế, khoản khấu trừ cho người lao động đã được xem xét lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勤労者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?