1. Thông tin cơ bản
- Từ: 勢い
- Cách đọc: いきおい
- Hán Việt: Thế (khí thế)
- Từ loại: Danh từ; phó từ hóa qua 「〜の勢いで」
- Nghĩa khái quát: khí thế, đà, động lực; theo đà mà (làm gì)
- Ví dụ kết hợp: 勢いがある, 勢いを増す, チームの勢い, 景気の勢い, 勢いで〜する
2. Ý nghĩa chính
勢い chỉ sức mạnh/đà phát triển đang tăng, khí thế hừng hực của người/nhóm/sự vật; và cách nói 勢いで diễn tả “theo đà, trong lúc hăng hái/đang trớn” mà thực hiện hành động tiếp theo.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 活気 (かっき): sinh khí, náo nhiệt của không gian/tập thể; 勢い thiên về “động lượng, đà”.
- 勢力 (せいりょく): thế lực (quyền lực, phạm vi ảnh hưởng) – khác phạm trù.
- 迫力 (はくりょく): sức truyền cảm, độ “đã mắt/đã tai”; không nhất thiết là “đà tăng”.
- 気力 (きりょく): nghị lực/cố gắng cá nhân; 勢い có thể thuộc tập thể/hiện tượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 勢いがある (đang có đà/khí thế); 勢いを増す/取り戻す; その勢いで〜 (theo đà đó thì ~).
- Ngữ cảnh: thể thao, kinh doanh, xu hướng xã hội, cảm xúc tức thời dẫn tới hành động bộc phát.
- Sắc thái: năng lượng mạnh mẽ, tốc độ; đôi khi ám chỉ “thiếu cân nhắc” khi dùng với 勢いで〜する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 活気 |
Gần nghĩa |
sinh khí, sôi động |
Không nhấn “đà”, thiên về bầu không khí |
| 勢力 |
Liên quan |
thế lực |
Quyền lực, phạm vi ảnh hưởng |
| 迫力 |
Liên quan |
hùng tráng, mãnh lực |
Sức truyền cảm thị giác/âm thanh |
| 勢いがない |
Đối nghĩa (cụm) |
thiếu đà/thiếu khí thế |
Phủ định trực tiếp |
| 衰退 |
Đối nghĩa |
suy thoái, suy tàn |
Quá trình mất đà, đi xuống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 勢 (せい/いきおい): thế; gợi “thế lực, khí thế, đà mạnh”.
- Từ này thường viết kana kèm kanji: 勢い.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, この会社、今勢いあるね hàm ý “đang lên rất nhanh”. Cấu trúc 勢いで買っちゃった vừa tự trào vừa xin thông cảm: “mua theo hứng/đà”. Khi viết báo cáo, 勢いを維持する施策 nghe chuyên nghiệp hơn 勢いを続ける.
8. Câu ví dụ
- 若手チームは開幕から勢いがある。
Đội trẻ có khí thế ngay từ đầu mùa.
- 株価の上昇勢いが止まらない。
Đà tăng giá cổ phiếu không dừng lại.
- その勢いで決勝も勝ち切った。
Theo đà đó, họ thắng luôn trận chung kết.
- 風の勢いが強くて前に進めない。
Gió mạnh quá nên không thể tiến lên.
- 彼の発言には勢いと説得力がある。
Lời phát biểu của anh ta có khí thế và sức thuyết phục.
- 景気の勢いを取り戻しつつある。
Nền kinh tế đang dần lấy lại đà.
- 勢いで高いカメラを買ってしまった。
Vì hứng lên nên tôi lỡ mua máy ảnh đắt tiền.
- 雨は勢いを増し、視界が悪くなった。
Mưa mỗi lúc một dữ, tầm nhìn xấu đi.
- チームの勢いを削がないように声を掛ける。
Hô hào để không làm suy giảm khí thế của đội.
- 彼女の筆の勢いが作品に生きている。
Đà bút pháp của cô ấy thổi hồn vào tác phẩm.