勢い [Thế]

[Thế]

いきおい
いきよい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

lực; sức mạnh; năng lượng; tinh thần; sự sống

JP: あらしのいきおいいがよわまった。

VI: Cơn bão đã giảm sức.

Danh từ chung

ảnh hưởng; quyền lực; sức mạnh; quyền uy

Danh từ chung

động lực; đà; diễn biến (của sự kiện)

JP: いきおいいにながされているんですよ。

VI: Bạn đang bị cuốn theo dòng chảy đấy.

Trạng từ

tự nhiên; tất yếu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台風たいふういきおいいはおとろえた。
Sức mạnh của bão đã giảm.
台風たいふういきおいいをした。
Bão đã tăng cường sức mạnh.
いきおいいがよわまってきたね。
Đà tăng đã bắt đầu suy yếu rồi nhỉ.
ドジャースは破竹はちくいきおいいですすんだ。
Dodgers đã tiến bộ với tốc độ chóng mặt.
かぜいきおいいをはじめた。
Gió bắt đầu mạnh lên.
すごいいきおいいでばしてるよ。
Đang bay với tốc độ kinh hoàng.
ものすごいいきおいいでけていった。
Anh ta chạy với tốc độ kinh hoàng.
すごいいきおいいでけていったよ。
Chạy với tốc độ kinh hoàng.
ながれのいきおいいがはしながしてしまった。
Dòng chảy mạnh đã cuốn trôi cây cầu.
かれとりとすいきおいいである。
Anh ấy đang trên đà thành công không ai cản nổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 勢い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勢い
  • Cách đọc: いきおい
  • Hán Việt: Thế (khí thế)
  • Từ loại: Danh từ; phó từ hóa qua 「〜の勢いで」
  • Nghĩa khái quát: khí thế, đà, động lực; theo đà mà (làm gì)
  • Ví dụ kết hợp: 勢いがある, 勢いを増す, チームの勢い, 景気の勢い, 勢いで〜する

2. Ý nghĩa chính

勢い chỉ sức mạnh/đà phát triển đang tăng, khí thế hừng hực của người/nhóm/sự vật; và cách nói 勢いで diễn tả “theo đà, trong lúc hăng hái/đang trớn” mà thực hiện hành động tiếp theo.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 活気 (かっき): sinh khí, náo nhiệt của không gian/tập thể; 勢い thiên về “động lượng, đà”.
  • 勢力 (せいりょく): thế lực (quyền lực, phạm vi ảnh hưởng) – khác phạm trù.
  • 迫力 (はくりょく): sức truyền cảm, độ “đã mắt/đã tai”; không nhất thiết là “đà tăng”.
  • 気力 (きりょく): nghị lực/cố gắng cá nhân; 勢い có thể thuộc tập thể/hiện tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 勢いがある (đang có đà/khí thế); 勢いを増す/取り戻す; その勢いで〜 (theo đà đó thì ~).
  • Ngữ cảnh: thể thao, kinh doanh, xu hướng xã hội, cảm xúc tức thời dẫn tới hành động bộc phát.
  • Sắc thái: năng lượng mạnh mẽ, tốc độ; đôi khi ám chỉ “thiếu cân nhắc” khi dùng với 勢いで〜する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
活気 Gần nghĩa sinh khí, sôi động Không nhấn “đà”, thiên về bầu không khí
勢力 Liên quan thế lực Quyền lực, phạm vi ảnh hưởng
迫力 Liên quan hùng tráng, mãnh lực Sức truyền cảm thị giác/âm thanh
勢いがない Đối nghĩa (cụm) thiếu đà/thiếu khí thế Phủ định trực tiếp
衰退 Đối nghĩa suy thoái, suy tàn Quá trình mất đà, đi xuống

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい/いきおい): thế; gợi “thế lực, khí thế, đà mạnh”.
  • Từ này thường viết kana kèm kanji: 勢い.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, この会社、今勢いあるね hàm ý “đang lên rất nhanh”. Cấu trúc 勢いで買っちゃった vừa tự trào vừa xin thông cảm: “mua theo hứng/đà”. Khi viết báo cáo, 勢いを維持する施策 nghe chuyên nghiệp hơn 勢いを続ける.

8. Câu ví dụ

  • 若手チームは開幕から勢いがある。
    Đội trẻ có khí thế ngay từ đầu mùa.
  • 株価の上昇勢いが止まらない。
    Đà tăng giá cổ phiếu không dừng lại.
  • その勢いで決勝も勝ち切った。
    Theo đà đó, họ thắng luôn trận chung kết.
  • 風の勢いが強くて前に進めない。
    Gió mạnh quá nên không thể tiến lên.
  • 彼の発言には勢いと説得力がある。
    Lời phát biểu của anh ta có khí thế và sức thuyết phục.
  • 景気の勢いを取り戻しつつある。
    Nền kinh tế đang dần lấy lại đà.
  • 勢いで高いカメラを買ってしまった。
    Vì hứng lên nên tôi lỡ mua máy ảnh đắt tiền.
  • 雨は勢いを増し、視界が悪くなった。
    Mưa mỗi lúc một dữ, tầm nhìn xấu đi.
  • チームの勢いを削がないように声を掛ける。
    Hô hào để không làm suy giảm khí thế của đội.
  • 彼女の筆の勢いが作品に生きている。
    Đà bút pháp của cô ấy thổi hồn vào tác phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勢い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?