勉強机 [Miễn 強 Cơ]
べんきょうづくえ

Danh từ chung

bàn học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれつくえかって勉強べんきょうしている。
Anh ấy đang ngồi học tại bàn.
メアリーはつくえかって勉強べんきょうしています。
Mary đang ngồi học bàn học.
かれつくえかってすわり、試験しけん勉強べんきょうをしはじめた。
Anh ấy ngồi vào bàn và bắt đầu ôn thi.
つくえにむかって勉強べんきょうしているうちにてしまった。
Trong lúc đang học trước bàn thì tôi đã ngủ thiếp đi.
祖父そふはよくこのつくえ読書どくしょ勉強べんきょうをしたものでした。
Ông tôi thường đọc sách và học tập ở cái bàn này.

Hán tự

Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ
mạnh mẽ
bàn

Từ liên quan đến 勉強机