勇壮 [Dũng 壮]

雄壮 [Hùng 壮]

ゆうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi na

anh hùng; dũng cảm; hùng vĩ; kích thích tâm hồn; sôi nổi

Hán tự

Từ liên quan đến 勇壮