労働者 [Lao Động Giả]

ろうどうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

công nhân

JP: その会社かいしゃ500人ごひゃくにん労働ろうどうしゃやとっている。

VI: Công ty đó có 500 công nhân.

Danh từ chung

lao động chân tay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどうしゃ労働ろうどう条件じょうけん不平ふへいをこぼしている。
Công nhân đang phàn nàn về điều kiện làm việc.
労働ろうどうしゃ祖国そこくをもたない。
Người lao động không có tổ quốc.
労働ろうどうしゃたちが労働ろうどう条件じょうけん不平ふへいっている。
Công nhân đang phàn nàn về điều kiện làm việc.
労働ろうどうしゃたちは人垣ひとがきつくった。
Các công nhân đã tạo thành một hàng rào người.
労働ろうどうしゃたちはストライキちゅうです。
Các công nhân đang trong tình trạng đình công.
万国ばんこく労働ろうどうしゃよ。団結だんけつせよ!
Công nhân toàn thế giới, hãy đoàn kết!
万国ばんこく労働ろうどうしゃよ、団結だんけつせよ!
Các công nhân trên toàn thế giới hãy đoàn kết lại!
3人さんにん労働ろうどうしゃくなりました。
Ba người công nhân đã qua đời.
ちちはかつてまずしい労働ろうどうしゃだった。
Cha tôi từng là một công nhân nghèo.
労働ろうどうしゃおおくはえでんだ。
Nhiều người lao động đã chết vì đói.

Hán tự

Từ liên quan đến 労働者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 労働者
  • Cách đọc: ろうどうしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: người lao động, công nhân (theo nghĩa rộng)
  • Cụm: 労働者権利, 労働者階級, 外国人労働者, 非正規労働者

2. Ý nghĩa chính

“労働者” là người cung cấp sức lao động để nhận thù lao. Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, xã hội, thống kê lao động.

3. Phân biệt

  • 労働者 vs 会社員/従業員: hai từ sau nói người làm trong công ty, còn 労働者 là khái niệm pháp-lý rộng.
  • 作業員: công nhân thao tác tại hiện trường; 技能実習生: thực tập sinh kỹ năng.
  • 非正規労働者: lao động không chính quy (bán thời gian, hợp đồng ngắn hạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gặp trong: luật lao động, tin kinh tế-xã hội, công đoàn.
  • Kết hợp: 労働者の権利/保護/不足/賃金/待遇/派遣.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
従業員 Gần nghĩa Nhân viên Người làm thuộc công ty
作業員 Liên quan Công nhân thao tác Tại công trường/nhà máy
労働組合 Liên quan Công đoàn Tổ chức đại diện người lao động
雇用者 Đối lập vai trò Người sử dụng lao động Chủ lao động
失業者 Liên quan Người thất nghiệp Không có việc làm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(lao, nhọc) + (làm việc) + (người) → 労働者: người lao động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng, chú ý các điều khoản bảo vệ 労働者 như thời giờ làm, nghỉ, trả lương thêm giờ. Từ này trung tính, phù hợp văn bản chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 外国人労働者が増えている。
    Số lao động nước ngoài đang tăng.
  • 非正規労働者の待遇改善が課題だ。
    Cải thiện đãi ngộ cho lao động không chính quy là vấn đề.
  • 労働者の権利を守る必要がある。
    Cần bảo vệ quyền của người lao động.
  • 建設現場で多くの労働者が働いている。
    Nhiều người lao động đang làm việc ở công trường xây dựng.
  • 労働者不足で賃金が上がった。
    Vì thiếu lao động nên lương tăng.
  • 熟練労働者の育成が重要だ。
    Việc đào tạo lao động lành nghề là quan trọng.
  • 労働者派遣の制度を見直す。
    Xem lại chế độ phái cử lao động.
  • 若年労働者の流出が続いている。
    Hiện tượng chảy máu lao động trẻ tiếp diễn.
  • 労働者と雇用者の対話が求められる。
    Cần đối thoại giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • 工場で労働者が安全講習を受けた。
    Người lao động trong nhà máy đã học an toàn lao động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 労働者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?