割譲 [Cát Nhượng]
かつじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhượng (lãnh thổ)

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Nhượng nhường; chuyển giao; chuyển nhượng

Từ liên quan đến 割譲