剛
[Cương]
豪 [Hào]
豪 [Hào]
ごう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sức mạnh; sự cứng cáp; lòng dũng cảm; sự táo bạo
JP: 柔よく剛を制す。
VI: Mềm mỏng bắt cứng rắn.
🔗 剛の者
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は剛速球投手です。
Anh ấy là một tay ném bóng nhanh cừ khôi.
なるほど彼は剛速球だが、よくあれる。
Quả thật anh ấy ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.
なるほど彼は剛速球投手だが、よく荒れる。
Quả thật anh ấy là một tay ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.