前後関係 [Tiền Hậu Quan Hệ]
ぜんごかんけい

Danh từ chung

ngữ cảnh

JP: ぶん前後ぜんご関係かんけいから単語たんご意味いみる。

VI: Hiểu ý nghĩa của từ qua mối quan hệ trước sau của câu.

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Hậu sau; phía sau; sau này
Quan kết nối; cổng; liên quan
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 前後関係