削除 [Tước Trừ]
さくじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xóa; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ

JP:ひゃくはちといえば煩悩ぼんのうかずだ」「おにいちゃんはどんな煩悩ぼんのうがあるの?」「ってもいいが、検閲けんえつ削除さくじょになるぞ」

VI: "Khi nhắc đến số 108, người ta nghĩ đến số lượng phiền não", "Anh trai có những phiền não gì vậy?", "Tôi có thể nói, nhưng nó sẽ bị kiểm duyệt xóa đi đấy".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コメントを削除さくじょしてください。
Hãy xóa bình luận đó.
アカウントの削除さくじょ方法ほうほうおしえてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách xóa tài khoản.
このファイルは削除さくじょしてください。
Hãy xóa file này.
このぶん削除さくじょしてください。
Xin hãy xóa bỏ câu này.
それを削除さくじょできるとおもいます。
Tôi nghĩ cái này có thể xóa được.
このぶん削除さくじょしなさい。
Hãy xóa câu này đi.
この例文れいぶん削除さくじょしないでください。
Xin đừng xóa câu ví dụ này.
この例文れいぶん削除さくじょされました。
Câu ví dụ này đã bị xóa.
このファイルを削除さくじょしてください。
Hãy xóa tệp tin này.
アカウントを削除さくじょする方法ほうほうおしえてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách xóa tài khoản.

Hán tự

Tước bào; mài; gọt
Trừ loại bỏ; trừ

Từ liên quan đến 削除