別嬪
[Biệt Tần]
別品 [Biệt Phẩm]
別品 [Biệt Phẩm]
べっぴん
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
🗣️ Phương ngữ Kansai
người phụ nữ đẹp; cô gái xinh đẹp
JP: 彼女はたいしたべっぴんだぜ。
VI: Cô ấy là một người đẹp không phải dạng vừa đâu.
Danh từ chung
hàng hóa chất lượng cao; sản phẩm đặc biệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボブは『別嬪だな』と友人に言った。
Bob đã nói với bạn mình rằng "Cô ấy thật xinh đẹp".