刑事 [Hình Sự]
でか
デカ

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

thám tử (cảnh sát)

🔗 刑事

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 刑事