岡引き
[Cương Dẫn]
岡引 [Cương Dẫn]
岡引 [Cương Dẫn]
おかひき
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người bắt trộm thuê; thám tử tư
🔗 目明かし; 御用聞き; 岡っ引き