岡引き [Cương Dẫn]
岡引 [Cương Dẫn]
おかひき

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người bắt trộm thuê; thám tử tư

🔗 目明かし; 御用聞き; 岡っ引き

Hán tự

Cương núi; đồi; gò
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 岡引き