目明し [Mục Minh]
目明かし [Mục Minh]
目明 [Mục Minh]
めあかし

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

người bắt trộm thuê (thời Edo); thám tử tư; cảnh sát bí mật tư nhân

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 目明し