御用聞き
[Ngự Dụng Văn]
ご用聞き [Dụng Văn]
ご用聞き [Dụng Văn]
ごようきき
Danh từ chung
đi chào hàng
Danh từ chung
người bán hàng tận nhà
Danh từ chung
cảnh sát chìm
🔗 岡っ引き