御用聞き [Ngự Dụng Văn]
ご用聞き [Dụng Văn]
ごようきき

Danh từ chung

đi chào hàng

Danh từ chung

người bán hàng tận nhà

Danh từ chung

cảnh sát chìm

🔗 岡っ引き

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Dụng sử dụng; công việc
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 御用聞き