岡っ引き [Cương Dẫn]

岡引 [Cương Dẫn]

おかっぴき

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

người bắt trộm thuê (thời Edo); thám tử tư

🔗 目明かし; 御用聞き

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おかきは泥棒どろぼう一網打尽いちもうだじん逮捕たいほした。
Cảnh sát đã bắt gọn tất cả những tên trộm.

Hán tự

Từ liên quan đến 岡っ引き