Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
切れっ端
[Thiết Đoan]
切れっぱし
[Thiết]
きれっぱし
🔊
Danh từ chung
mảnh vụn; đầu cắt
Hán tự
切
Thiết
cắt; sắc bén
端
Đoan
cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Từ liên quan đến 切れっ端
くず
cây sắn dây
切っ端
きっぱし
phần còn lại; mảnh vỡ; phần còn lại sau khi cắt
切り端
きりはし
mảnh vụn; đầu cắt
切れ端
きれはし
mảnh vỡ; mảnh vụn; đầu cắt; mảnh cắt
切端
きりは
mặt; mặt làm việc
屑
くず
rác; phế liệu; rác thải; cặn bã
端くれ
はしくれ
mảnh vụn
襤褸
ぼろ
giẻ rách
襤褸切れ
ぼろきれ
vải cũ; giẻ rách
Xem thêm