分院 [Phân Viện]

ぶんいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

chi nhánh (của một tổ chức); bệnh viện chi nhánh; chùa chi nhánh

Hán tự

Từ liên quan đến 分院