分解 [Phân Giải]

ぶんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tháo rời; tháo dỡ; phân tách; tháo ra; phân tích; phân tích cú pháp

JP: 時計とけい分解ぶんかいするのはてるより簡単かんたんだ。

VI: Tháo đồng hồ ra dễ hơn là lắp lại.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học

phân hủy; phân giải; phân rã

JP: みず酸素さんそ水素すいそ分解ぶんかいできる。

VI: Nước có thể được phân hủy thành oxy và hydro.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Toán học

phân tích thành nhân tử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

必要ひつようなら分解ぶんかいして。
Nếu cần thì tháo ra.
必要ひつようなら分解ぶんかいしろ。
Nếu cần thì hãy tháo ra.
かれ時計とけい分解ぶんかいした。
Anh ấy tháo rời chiếc đồng hồ ra.
プリズムはひかり分解ぶんかいする。
Lăng kính tách ánh sáng thành nhiều màu.
トムは時計とけい分解ぶんかいした。
Tom đã tháo đồng hồ ra.
分解ぶんかいするの手伝てつだってよ。
Giúp tôi tháo rời cái này với.
中学ちゅうがく因数いんすう分解ぶんかいって簡単かんたんだよ。
Phân tích thừa số ở trung học rất dễ.
そのおとこはラジオを分解ぶんかいした。
Cậu bé đó đã tháo rời chiếc radio.
その機械きかい分解ぶんかいしてみよう。
Hãy thử tháo gỡ cái máy này xem.
この液体えきたいは3つの要素ようそ分解ぶんかいできる。
Chất lỏng này có thể phân tích thành ba thành phần.

Hán tự

Từ liên quan đến 分解

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分解
  • Cách đọc: ぶんかい
  • Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 分解する
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, hóa học, sinh học, toán học (因数分解)

2. Ý nghĩa chính

- Tháo rời, tháo lắp (máy móc, thiết bị).
- Phân giải, phân hủy (hóa học/sinh học: phân tách thành thành phần).
- Phân tích thành phần (toán: 因数分解 = phân tích thành nhân tử).

3. Phân biệt

  • 分解 vs 解体: 解体 = tháo dỡ quy mô lớn (nhà, công trình, tổ chức). 分解 = tháo rời chi tiết, kỹ thuật.
  • 分解 vs 解析: 解析 = phân tích (toán/tín hiệu/dữ liệu), không phải tháo rời vật lý.
  • 分解 vs 分離: 分離 = tách rời các phần; 分解 nhấn mạnh “tách để về thành phần cấu tạo/nhân tử”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật: 機械を分解する/部品に分解する.
  • Hóa/sinh: 有機物が微生物により分解される/自己分解.
  • Toán: 多項式を因数分解する.
  • Lưu ý: với thiết bị còn bảo hành, 無断分解 có thể làm mất bảo hành.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
解体Liên quanTháo dỡQuy mô lớn, công trình.
分離Liên quanPhân ly, tách rờiVật lý/hóa học.
解析Liên quanPhân tíchDữ liệu, toán, tín hiệu.
組立てĐối nghĩaLắp rápNgược với tháo rời.
合成Đối nghĩaTổng hợpNgược với phân giải hóa học.
因数分解Liên quanPhân tích nhân tửThuật ngữ toán.
生分解性Liên quanTính phân hủy sinh họcVật liệu môi trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(phân chia) + (gỡ, giải) ⇒ “tách ra để gỡ/giải”. Liên tưởng: tháo một vật thành các phần để hiểu cấu tạo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hướng dẫn kỹ thuật Nhật, cụm “分解・清掃・組立て” là bộ ba thường gặp. Ở mảng môi trường, “生分解性プラスチック” nói đến nhựa có thể bị 分解 bởi vi sinh vật, nên dùng 分解 theo nghĩa sinh học chứ không phải tháo rời cơ học.

8. Câu ví dụ

  • 時計を分解して内部を点検する。
    Tháo đồng hồ ra để kiểm tra bên trong.
  • この装置は専門家以外の分解を禁止します。
    Cấm người không chuyên tự ý tháo rời thiết bị này.
  • 有機物は微生物によって分解される。
    Chất hữu cơ bị vi sinh vật phân giải.
  • 多項式を因数分解しなさい。
    Hãy phân tích đa thức thành nhân tử.
  • 誤って分解すると保証が無効になります。
    Nếu tháo rời sai cách sẽ mất hiệu lực bảo hành.
  • 食品添加物は体内で速やかに分解される。
    Phụ gia thực phẩm được phân giải nhanh trong cơ thể.
  • ギアを全部分解して洗浄した。
    Đã tháo toàn bộ bánh răng ra để vệ sinh.
  • この汚染物質は自然には分解されにくい。
    Chất ô nhiễm này khó bị phân hủy tự nhiên.
  • 複雑な装置でも手順通りなら分解は難しくない。
    Ngay cả thiết bị phức tạp, nếu làm đúng quy trình thì việc tháo rời không khó.
  • タンパク質が酵素で分解される過程を学ぶ。
    Tìm hiểu quá trình protein bị enzym phân giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分解 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?