分派 [Phân Phái]

ぶんぱ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phái; nhánh

Hán tự

Từ liên quan đến 分派