末派 [Mạt Phái]
まっぱ

Danh từ chung

phái; người dưới quyền

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái

Từ liên quan đến 末派