Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
教派
[Giáo Phái]
きょうは
🔊
Danh từ chung
giáo phái
Hán tự
教
Giáo
giáo dục
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Từ liên quan đến 教派
宗派
しゅうは
tông phái; giáo phái
宗門
しゅうもん
tông phái; giáo phái
一宗
いっしゅう
tông phái
一派
いっぱ
một trường phái; một giáo phái
分派
ぶんぱ
phái; nhánh
末派
まっぱ
phái; người dưới quyền