出先
[Xuất Tiên]
でさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
điểm đến; nơi ai đó đang đi; nơi ai đó đã đi
Danh từ chung
nguồn gốc (của một vật); xuất xứ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
văn phòng chi nhánh
🔗 出先機関