再び [Tái]

二度 [Nhị Độ]

ふたたび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Trạng từ

lại; một lần nữa; lần thứ hai

JP: そのようなことがふたたこりうるだろうか。

VI: Liệu những chuyện như thế có thể xảy ra lại không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょふたたった。
Tôi đã gặp lại cô ấy.
ふたた沈黙ちんもくがあった。
Lại một lần nữa, không khí lắng đọng.
ふたたびベルがりました。
Chuông lại reo lần nữa.
ぼくふたたじた。
Tôi đã nhắm mắt lại một lần nữa.
火山かざんふたた活動かつどうはじめた。
Núi lửa đã bắt đầu hoạt động trở lại.
ほんふたたつづけた。
Tôi tiếp tục đọc sách.
あなたにふたたえてうれしい。
Tôi rất vui khi gặp lại bạn.
彼女かのじょふたたえてうれしかった。
Tôi rất vui khi gặp lại cô ấy.
わたしふたたかれった。
Tôi đã gặp lại anh ấy.
かれ二度にどふたたもどらなかった。
Anh ấy không bao giờ quay trở lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 再び

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再び
  • Cách đọc: ふたたび
  • Loại từ: Trạng từ
  • Nghĩa khái quát: một lần nữa, lại lần nữa (lặp lại)
  • Collocation: 再び会う、再び起こる、再び挑戦する、再び問題にする
  • Sắc thái: Trang trọng hơn “また/もう一度”, dùng cả văn nói và văn viết

2. Ý nghĩa chính

再び diễn tả hành động/sự việc xảy ra lặp lại sau một khoảng gián đoạn. Thường mang sắc thái quyết tâm hoặc nhấn mạnh tính lặp.

3. Phân biệt

  • 再び vs もう一度: “もう一度” thân mật, đời thường; “再び” trang trọng/hùng biện hơn.
  • 再び vs また: “また” rộng nghĩa (lại, hơn nữa, ngoài ra); “再び” tập trung vào lặp lại.
  • 二度と~ない: phủ định mạnh mẽ, trái nghĩa thực dụng với “再び”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt trước động từ/cụm động từ: 再び挑戦する、再び議論となる.
  • Dùng trong văn bản thông báo, phát biểu, tường thuật sự kiện lặp lại.
  • Mang sắc thái nhấn mạnh: 再びの勝利 (chiến thắng lần nữa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
もう一度Đồng nghĩathêm một lầnThân mật, đời thường
再度Đồng nghĩalại lần nữaVăn viết/công việc
またLiên quanlại, thêmNghĩa rộng
繰り返すLiên quanlặp lạiĐộng từ
二度と~ないĐối nghĩa (ngữ dụng)không bao giờ lần thứ haiPhủ định mạnh mẽ
再発Liên quantái phátBệnh/sự cố

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 再: tái, lại lần nữa (オン: サイ/サ; クン: ふたた-び)
  • び: okurigana (phần kana đi kèm), tạo trạng từ “ふたたび”.
  • Cấu tạo nghĩa: chữ “再” mang nghĩa lặp lại, đọc theo kun để thành trạng từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn văn, “再び、ここに立てたことを光栄に思います” tạo cảm giác trang trọng. Với email công việc, “再びのご連絡失礼いたします” là cách mở đầu lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 再び挑戦する決意を固めた。
    Tôi đã quyết tâm thử thách lần nữa.
  • 会議は再び紛糾した。
    Cuộc họp lại rối ren lần nữa.
  • 彼と再び出会えるとは思わなかった。
    Tôi không ngờ lại có thể gặp anh ấy lần nữa.
  • 問題が再び表面化した。
    Vấn đề lại nổi lên lần nữa.
  • 市内で感染が再び拡大している。
    Dịch bệnh lại đang lan rộng trong thành phố.
  • 同じミスを再び繰り返さないでください。
    Xin đừng lặp lại sai lầm đó lần nữa.
  • 彼女は舞台に再び戻ってきた。
    Cô ấy đã trở lại sân khấu lần nữa.
  • 交渉は再び中断された。
    Đàm phán lại bị gián đoạn lần nữa.
  • その店を再び訪れるつもりだ。
    Tôi định ghé thăm cửa hàng đó lần nữa.
  • 歴史は再び繰り返されるのか。
    Lịch sử sẽ lại lặp lại chăng?
💡 Giải thích chi tiết về từ 再び được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?